HOTLINE

0822001408

0989708590

Thiết bị phòng thí nghiệm

Thiết bị môi trường

Thiết bị phòng cấy mô

Dịch vụ sửa chữa, bảo trì thiết bị

DANH SÁCH SẢN PHẨM
Nồi hấp tiệt trùng
Nồi hấp tiệt trùng
Thể tích: 103 lít Thước buồng làm việc: Ø 450 x 650mm
Nồi hấp tiệt trùng
Nồi hấp tiệt trùng
Thể tích: 81.6 lít Thước buồng làm việc: Ø 400 x 650mm
Nồi hấp tiệt trùng
Nồi hấp tiệt trùng
Thể tích: 62.5 lít Thước buồng làm việc: Ø 350 x 650mm
Nồi hấp tiệt trùng
Nồi hấp tiệt trùng
Thể tích: 45.9 lít Thước buồng làm việc: Ø 300 x 650mm
Nồi hấp tiệt trùng
Nồi hấp tiệt trùng
Thể tích: 103 lít Thước buồng làm việc: Ø 450 x 650mm
Nồi hấp tiệt trùng
Nồi hấp tiệt trùng
Thể tích: 81.6 lít Thước buồng làm việc: Ø 400 x 650mm
Nồi hấp tiệt trùng
Nồi hấp tiệt trùng
Thể tích: 62.5 lít Thước buồng làm việc: Ø 350 x 650mm
Nồi hấp tiệt trùng
Nồi hấp tiệt trùng
Thể tích: 45.9 lít Thước buồng làm việc: Ø 300 x 650mm
Bể điều nhiệt
Bể điều nhiệt
Thang nhiệt: trên nhiệt độ môi trường + 5 --- 99.0oC Độ chính xác:...
Bể điều nhiệt
Bể điều nhiệt
Thang nhiệt: trên nhiệt độ môi trường + 5 --- 99.0oC Độ chính xác:...
Bể điều nhiệt
Bể điều nhiệt
Thể tích: 27 lít Thang nhiệt: trên nhiệt độ môi trường + 5 --- 98.0oC Độ...
Bể điều nhiệt
Bể điều nhiệt
Thể tích: 16 lít Thang nhiệt: trên nhiệt độ môi trường + 5 --- 98.0oC Độ...
Bể điều nhiệt
Bể điều nhiệt
Thể tích: 13 lít Thang nhiệt: trên nhiệt độ môi trường + 5 --- 98.0oC Độ...
Bể điều nhiệt
Bể điều nhiệt
Thể tích: 39 lít Thang nhiệt: trên nhiệt độ môi trường + 5 --- 90.0oC Độ...
Bể điều nhiệt
Bể điều nhiệt
Thể tích: 30 lít Thang nhiệt: trên nhiệt độ môi trường + 5 --- 90.0oC Độ...
Bể điều nhiệt
Bể điều nhiệt
Thể tích: 22 lít Thang nhiệt: trên nhiệt độ môi trường + 5 --- 90.0oC Độ...
Bể điều nhiệt
Bể điều nhiệt
Thể tích: 15 lít Thang nhiệt: trên nhiệt độ môi trường + 5 --- 90.0oC Độ...
Bể điều nhiệt
Bể điều nhiệt
Thể tích: 39 lít Thang nhiệt: 0.0 --- 60.0oC Độ chính xác: +/- 0.1oC...
Bể điều nhiệt
Bể điều nhiệt
Thể tích: 10.8 lít Thang nhiệt: -20.0 --- 60.0oC Độ chính xác: +/- 0.1oC...
Bể điều nhiệt
Bể điều nhiệt
Thể tích: 10.8 lít Thang nhiệt: 0.0 --- 60.0oC Độ chính xác: +/- 0.1oC...
Bể điều nhiệt
Bể điều nhiệt
Thể tích: 39 lít Thang nhiệt: trên nhiệt độ môi trường +5 --- 90oC Độ...
Bể điều nhiệt
Bể điều nhiệt
Thể tích: 15.7 lít Thang nhiệt: trên nhiệt độ môi trường +5 ---...
Máy đo độ ồn tích phân
Máy đo độ ồn tích phân
Cấp đo ồn: Lxyi, Lxyp,Lxeq,Lxmax,Lxmin, LAE, SPL, Sel, Lcpeak. Tần số rộng...
Máy đo độ ồn
Máy đo độ ồn
Dãi phân tích âm 1/1 và 1/3 Đo đồng thời A, C, Z và F, S và Impluse Chức...
Máy đo độ ồn
Máy đo độ ồn
Thang đo: 30 --- 130dB (LO: 30 --- 80dB, MED: 50 --- 100dB, HI: 80 --- 130dB) Độ...
Máy đo độ ồn
Máy đo độ ồn
Thang đo: 30 --- 130dB (LO: 30 --- 80dB, MED: 50 --- 100dB, HI: 80 --- 130dB) Độ...
Máy đo độ ồn
Máy đo độ ồn
Thang đo: 30 --- 130dB (LO: 30 --- 80dB, MED: 50 --- 100dB, HI: 80 --- 130dB) Độ...
Máy đo độ cứng Foam
Máy đo độ cứng Foam
Thang đo: 10-90HMF Độ chính xác: < + 1HMF Độ phân giải: 0.1HMF
Máy đo độ bóng
Máy đo độ bóng
Loại hai góc đo 20o, 60o, 85o Thang đo: 0.1 ~ 200 GU Độ phân giải: 0.1...
Máy đo độ bóng
Máy đo độ bóng
Loại hai góc đo 20o, 60o Thang đo: 0.1 ~ 200 GU Độ phân giải: 0.1 G...
Máy đo độ bóng
Máy đo độ bóng
Loại một góc đo 60o Thang đo: 0.1 ~ 200 GU Độ phân giải: 0.1 GU
Máy đo độ dày vật liệu
Máy đo độ dày vật liệu
Thang đo : 0.70 - 50.00 mm Độ phân giải : 0.01 mm Độ chính xác : ±...
Máy đo độ dày vật liệu
Máy đo độ dày vật liệu
Thang đo: 1.20~300.00mm Độ phân giải: 0.01mm Độ chính xác: ±(0.5%...
Máy đo bề dày lớp phủ
Máy đo bề dày lớp phủ
Loại đầu dò rời Thang đo: 0~12mm Độ phân giải: 0.01mm
Máy đo bề dày lớp phủ
Máy đo bề dày lớp phủ
Loại đầu dò rời Thang đo: 0~1250 um (0~50mil) Độ phân giải: 0.1...
Máy đo bề dày lớp phủ
Máy đo bề dày lớp phủ
Loại đầu dò rời Thang đo: 0~1250 um (0~50mil) Độ phân giải: 0.1...
Máy đo bề dày lớp phủ
Máy đo bề dày lớp phủ
Loại đầu dò rời Thang đo: 0~1250 um (0~50mil) Độ phân giải: 0.1...
Máy đo bề dày lớp phủ
Máy đo bề dày lớp phủ
Loại đầu dò rời Thang đo: 0~1250 um (0~50mil) Độ phân giải: 0.1...
Máy đo bề dày lớp phủ
Máy đo bề dày lớp phủ
Loại đầu dò rời Thang đo: 0~1250 um (0~50mil) Độ phân giải: 0.1...
Máy đo bề dày lớp phủ
Máy đo bề dày lớp phủ
Loại đầu dò rời Thang đo: 0~1250 um (0~50mil) Độ phân giải: 0.1...
Máy lấy mẫu khí
Máy lấy mẫu khí
- Lưu lượng khí: 0.2 – 12 lít/phút. - Thể tích tối đa: 9999 lít -...
Máy lấy mẫu khí
Máy lấy mẫu khí
- Lưu lượng khí: 0.2 – 12 lít/phút. - Thể tích tối đa: 9999 lít -...
Máy lấy mẫu khí
Máy lấy mẫu khí
- Lưu lượng bơm: 5-20 lít/phút - Độ chính xác: +/- 5%
Máy lấy mẫu khí
Máy lấy mẫu khí
- Lưu lượng bơm: 3-12 lít/phút - Lưu lượng bơm thấp nhất từ 50...
Máy lấy mẫu khí
Máy lấy mẫu khí
- Lưu lượng bơm: 3-7 lít/phút - Độ chính xác: +/- 5%
Máy lấy mẫu khí
Máy lấy mẫu khí
- Lưu lượng bơm: 0.8-5lít/phút - Lưu lượng bơm thấp nhất từ 5...
Máy lấy mẫu khí
Máy lấy mẫu khí
- Lưu lượng bơm: 0.1-0.6 lít/phút - Lưu lượng bơm thấp nhất từ...
Máy lấy mẫu khí
Máy lấy mẫu khí
- Lưu lượng bơm: 0.8-4lít/phút - Lưu lượng bơm thấp nhất từ 5...
Máy đo Oxy hòa tan
Máy đo Oxy hòa tan
Thang đo Oxy hòa tan: 0.00-45.00mg/l, độ phân giải: 0.01mg/l, độ chính...
Máy đo độ dẫn EC, TDS và nhiệt độ
Máy đo độ dẫn EC, TDS và nhiệt độ
Thang đo độ dẫn (EC): 0.00-20.00 mS/cm, độ phân giải: 0.01 mS/cm, độ...
Máy đo độ dẫn EC, TDS và nhiệt độ
Máy đo độ dẫn EC, TDS và nhiệt độ
Thang đo độ dẫn (EC): 0-3999 µS/cm, độ phân giải: 1 µS/cm, độ chính...
Máy đo độ dẫn EC, TDS và nhiệt độ
Máy đo độ dẫn EC, TDS và nhiệt độ
Thang đo TDS: 0.00-10.00ppm, 0.0-100.0ppm, 0-1000ppm, 0.00-10.00ppt
Máy đo độ dẫn EC, TDS và nhiệt độ
Máy đo độ dẫn EC, TDS và nhiệt độ
Thang đo độ dẫn: 0.00-19.99µS/cm, 0.0-199.9µS/cm, 0-1999µS/cm, 0.00-19....
Máy đo độ dẫn EC, TDS và nhiệt độ
Máy đo độ dẫn EC, TDS và nhiệt độ
Thang đo độ dẫn: 0.00-19.99µS/cm, 0.0-199.9µS/cm, 0-1999µS/cm, 0.00-19.99mS/cm,...
Máy đo độ dẫn EC, TDS và nhiệt độ
Máy đo độ dẫn EC, TDS và nhiệt độ
Thang đo độ dẫn: 0.00-19.99µS/cm, 0.0-199.9µS/cm, 0-1999µS/cm, 0.00-19.99mS/cm,...
Máy đo độ dẫn EC, TDS và nhiệt độ
Máy đo độ dẫn EC, TDS và nhiệt độ
Thang đo pH: -2.00 đến 16.00 pH, độ phân giải: 0.01pH, độ chính xác:...
Máy đo độ dẫn EC, TDS và nhiệt độ
Máy đo độ dẫn EC, TDS và nhiệt độ
Thang đo độ dẫn (EC): 0.00-19.99µS/cm, 20.0-199.9µS/cm, 200-1990µS/cm, 2.00-19.99mS/cm,...
Máy đo pH cầm tay
Máy đo pH cầm tay
Thang đo pH: -2.0-16.0pH, độ phân giải: 0.1pH, độ chính xác: +/- 0.1...
Máy đo pH cầm tay
Máy đo pH cầm tay
Thang đo pH: -2.0-16.0pH, độ phân giải: 0.1pH, độ chính xác: +/- 0.1...
Máy đo pH cầm tay
Máy đo pH cầm tay
Thang đo pH: -2.0-16.0pH, độ phân giải: 0.1pH, độ chính xác: +/- 0.1...
Máy đo pH cầm tay
Máy đo pH cầm tay
Thang đo pH: -2.00-16.00pH, độ phân giải: 0.01pH, độ chính xác:+/- 0...
Máy đo pH cầm tay
Máy đo pH cầm tay
Thang đo pH: -2.00-16.00pH, độ phân giải: 0.01pH, độ chính xác:+/- 0...
Máy đo pH cầm tay
Máy đo pH cầm tay
Thang đo pH: -2.00-16.00, độ phân giải: 0.01pH, độ chính xác: 0.01pH
Máy đo pH cầm tay
Máy đo pH cầm tay
Thang đo pH: -2.00-16.00, độ phân giải: 0.01pH, độ chính xác: 0.01pH
Máy đo pH cầm tay
Máy đo pH cầm tay
Thang đo pH: -2.00-16.00, độ phân giải: 0.01pH, độ chính xác: 0.01pH
Máy đo pH để bàn
Máy đo pH để bàn
Thang đo pH: -2.00 đến 16.00 pH, độ phân giải: 0.01pH, độ chính xác:...
Máy đo pH để bàn
Máy đo pH để bàn
Thang đo pH: -2.00 đến 16.00 pH, độ phân giải: 0.01pH, độ chính xác:...
Máy đo pH để bàn
Máy đo pH để bàn
Thang đo pH: -2.00 đến 16.00 pH, độ phân giải: 0.01pH, độ chính xác:...
Máy đo pH để bàn
Máy đo pH để bàn
Thang đo pH: -2.00 đến 16.00 pH, độ phân giải: 0.01pH, độ chính xác:...
Máy đo pH để bàn
Máy đo pH để bàn
Thang đo pH: -2.00 đến 16.00 pH, độ phân giải: 0.01pH, độ chính xác:...
Máy đo pH để bàn
Máy đo pH để bàn
Thang đo pH: -2.00 đến 16.00 pH độ phân giải: 0.01pH độ chính xác:...
Máy đo vi khí hậu
Máy đo vi khí hậu
Thang đo tốc độ gió: 0.6 --- 40.0 m/s độ phân giải: 0.1
Máy đo vi khí hậu
Máy đo vi khí hậu
Thang đo tốc độ gió: 0.6 to 40.0 m/s độ phân giải: 0.1m/s
Máy đo vi khí hậu
Máy đo vi khí hậu
Thang đo tốc độ gió: 0.6 --- 40.0 m/s độ phân giải: 0.1
Máy đo vi khí hậu
Máy đo vi khí hậu
Thang đo tốc độ gió: 0.6 to 40.0 m/s độ phân giải: 0.1m/s
Máy đo vi khí hậu
Máy đo vi khí hậu
Thang đo tốc độ gió: 0.4 đến 60.0m/s độ phân giải: 0.1m/s
Máy đo vi khí hậu
Máy đo vi khí hậu
Thang đo tốc độ gió: 0.4 --- 60.0 m/s độ phân giải: 0.1
Máy đo vi khí hậu
Máy đo vi khí hậu
Thang đo tốc độ gió: 0.4 --- 60.0 m/s độ phân giải: 0.1
Máy đo vi khí hậu
Máy đo vi khí hậu
Thang đo tốc độ gió: 0.4 --- 60.0 m/s độ phân giải: 0.1
Máy đo vi khí hậu
Máy đo vi khí hậu
Thang đo tốc độ gió: 0.4 --- 60.0 m/s độ phân giải: 0.1
Máy đo vi khí hậu
Máy đo vi khí hậu
Thang đo tốc độ gió: 0.4 --- 60.0 m/s độ phân giải: 0.1
Máy đo độ ẩm nông sản
Máy đo độ ẩm nông sản
Đo bằng phương pháp điện dung. Thang đo: 6-30% Độ chính xác: 0.3%...
Máy đo độ ẩm nông sản
Máy đo độ ẩm nông sản
Thang đo: 1-40% Độ chính xác: 0.2-0.5% Độ lặp lại: 0.05-0.2%
Máy đo độ ẩm nông sản
Máy đo độ ẩm nông sản
Thang đo: 1- 40% ( tùy mẫu) Độ chính xác: 0.5% Chức năng tính độ...
Máy đo độ ẩm nông sản
Máy đo độ ẩm nông sản
Đo được 150 loại ngũ cốc và hạt Thang đo: 1- 40% ( tùy mẫu) Độ...
Máy đo độ ẩm nông sản
Máy đo độ ẩm nông sản
Thang đo: 9 – 35% Độ chính xác: 0,5% Đọc được độ ẩm trung ...
Máy đo độ ẩm nông sản
Máy đo độ ẩm nông sản
Thang đo: 10 – 30% Độ chính xác: 0,5% Đọc được độ ẩm trung...
Máy đo độ ẩm nông sản
Máy đo độ ẩm nông sản
Thang đo: 9 – 40% Độ chính xác: 0,5% Đọc được độ ẩm trung ...
Máy đo độ ẩm nông sản
Máy đo độ ẩm nông sản
- Thang đo: 9 – 40% - Độ chính xác: 0,5% - Đọc được độ ẩm trung...
Máy đo độ ẩm nông sản
Máy đo độ ẩm nông sản
Đo bằng phương pháp điện dung. Thang đo: 1-40% Độ chính xác: 0....
Máy đo độ ẩm nông sản
Máy đo độ ẩm nông sản
Đo bằng phương pháp điện dung. Thang đo: 1-40% Độ chính xác: 0....
Máy đo độ ẩm nông sản
Máy đo độ ẩm nông sản
Đo bằng phương pháp điện dung Thang đo: 1-40% Độ chính xác: 0.5...
Máy đo độ ẩm nông sản
Máy đo độ ẩm nông sản
Đo bằng phương pháp điện dung Thang đo: 1-40% Độ chính xác: 0.5...
Máy đo độ ẩm gỗ
Máy đo độ ẩm gỗ
Thang đo: 2-150% Độ chính xác: 0.5% Độ phân giải: 0.1%
Máy đo độ ẩm gỗ
Máy đo độ ẩm gỗ
Thang đo: 5-40% Độ chính xác: +/- 0.5% Độ phân giải: 0.1%
Máy đo độ ẩm gỗ
Máy đo độ ẩm gỗ
Thang đo: 4-80% Độ phân giải: 0.1% Độ chính xác: +/- 0.5%
Máy đo độ ẩm giấy
Máy đo độ ẩm giấy
Thang đo giấy: 2-10% (copy paper) Thang đo giấy liner board: 5-15% Thang...
Máy đo độ ẩm giấy
Máy đo độ ẩm giấy
Thang đo giấy: 4-25% (copy paper) Thang đo giấy liner board: 6-20% Thang...
Máy đo độ ẩm giấy
Máy đo độ ẩm giấy
Thang đo giấy: 4-15% (copy paper) Thang đo giấy cứng: 6-20% (Cardboard)
Máy đo độ ẩm giấy
Máy đo độ ẩm giấy
- Thang đo: Giấy: 0-33%,Cát tông : 0 ~ 175 % - Độ phân giải : 0.1 - Độ...
Máy đo độ ẩm mùn cưa
Máy đo độ ẩm mùn cưa
- Thang đo: Mùn cưa: 8-50% H2O - Độ phân giải: 1% - Độ chính xác:...
Máy đo độ ẩm giấy
Máy đo độ ẩm giấy
Thang đo: 0.0---40.0% Độ phân giải: 0.1% Cảm ứng chiều sâu 30mm
Máy đo độ ẩm gỗ
Máy đo độ ẩm gỗ
Thang đo độ ẩm: 6-99.9% Độ phân giải: 0.1% Độ chính xác: 1.5%
Máy đo độ ẩm gỗ
Máy đo độ ẩm gỗ
- Thang đo gỗ: 3---140% - Độ phân giải: 0.1%
Máy đo độ ẩm gỗ
Máy đo độ ẩm gỗ
- Thang đo gỗ: 0-85% - Độ phân giải: 0.1% - Độ...
Máy đo độ ẩm gỗ
Máy đo độ ẩm gỗ
- Thang đo gổ: 0---80% H2O - Độ phân giải: 0.1% - Độ chính xác: ...
Cân phân tích
Cân phân tích
Khả năng cân tối đa: 510g Độ đọc được: 0.1mg
Cân phân tích
Cân phân tích
Khả năng cân tối đa: 310g Độ đọc được: 0.1mg
Cân phân tích
Cân phân tích
Khả năng cân tối đa: 220g Độ đọc được: 0.1mg
Cân phân tích
Cân phân tích
Khả năng cân tối đa: 310g Độ đọc được: 0.1mg
Cân phân tích
Cân phân tích
Khả năng cân tối đa: 220g Độ đọc được: 0.1mg
Cân phân tích
Cân phân tích
Khả năng cân tối đa: 160g Độ đọc được: 0.1mg
Cân phân tích
Cân phân tích
Khả năng cân tối đa: 110g Độ đọc được: 0.1mg
Cân phân tích
Cân phân tích
Khả năng cân tối đa: 62g Độ đọc được: 0.1mg
Cân phân tích
Cân phân tích
Khả năng cân tối đa: 82/220g Độ đọc được: 0.01/0.1mg
Cân phân tích
Cân phân tích
Khả năng cân tối đa: 60/220g Độ đọc được: 0.01/0.1mg
Cân phân tích
Cân phân tích
Khả năng cân tối đa: 310g Độ đọc được: 0.1mg
Cân phân tích
Cân phân tích
Khả năng cân tối đa: 220g Độ đọc được: 0.1mg
Cân phân tích
Cân phân tích
Khả năng cân tối đa: 160g Độ đọc được: 0.1mg
Cân phân tích
Cân phân tích
Khả năng cân tối đa: 110g Độ đọc được: 0.1mg
Cân phân tích
Cân phân tích
Khả năng cân tối đa: 82/220g Độ đọc được: 0.01/0.1mg
Cân phân tích
Cân phân tích
Khả năng cân tối đa: 62g Độ đọc được: 0.01mg
Cân phân tích
Cân phân tích
Khả năng cân tối đa: 60/220g Độ đọc được: 0.01/0.1mg
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 210g/0.001g Độ chính xác độ ẩm: 0.001%
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 110g/0.001g Độ chính xác độ ẩm: 0.001%
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 50g/0.001g Độ chính xác độ ẩm: 0.001%
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 50g/0.0001g Độ chính xác độ ẩm: 0.0001%
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 210g/0.001g Độ chính xác độ ẩm: 0.001%
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 110g/0.001g Độ chính xác độ ẩm: 0.001%
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 50g/0.001g Độ chính xác độ ẩm: 0.001%
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 50g/0.0001g Độ chính xác độ ẩm: 0.0001%
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 210g/0.001g Độ chính xác độ ẩm: 0.001%
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 110g/0.001g Độ chính xác độ ẩm: 0.001%
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 50g/0.001g Độ chính xác độ ẩm: 0.001%
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 50g/0.0001g Độ chính xác độ ẩm: 0.0001%
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 200g/0.001g Độ chính xác độ ẩm: 0.001%
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 60g/0.0001g Độ chính xác độ ẩm: 0.0001%
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 110g/0.01g Độ chính xác độ ẩm: 0.01%
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 50g/0.001g Độ chính xác độ ẩm: 0.001%
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 50g/0.0001g Độ chính xác độ ẩm: 0.0001%
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 50g/0.0001g Độ chính xác độ ẩm: 0.0001%
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 60g/0.001g Độ chính xác độ ẩm: 0.001%
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 50g/0.001g Độ chính xác độ ẩm: 0.001%
Cân phân tích ẩm
Cân phân tích ẩm
Khả năng cân tối đa: 50g/0.0001g Độ chính xác độ ẩm: 0.0001%